Có 1 kết quả:

建築 kiến trúc

1/1

kiến trúc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kiến trúc, xây dựng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xây cất nhà cửa. Chỉ chung mọi việc xây cất.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0